Có 2 kết quả:

節烈 jié liè ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄝˋ节烈 jié liè ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a woman) indomitably chaste

Từ điển Trung-Anh

(of a woman) indomitably chaste